Everest Ambiente 2.0L AT 4×2
KHUYẾN MÃI CỰC SỐC
Nhận xe chỉ từ 160 triệu
🎁Quà Tặng Trong Tháng :
Hỗ trợ trả góp lên đến 85% giá trị xe
Tặng quá tặng & phụ kiện chính hãng
Lãi suất ưu đãi chỉ 0.63%/ tháng
Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng
Các Ford Everest khác

Everest Sport 2.0L AT 4×2

Everest Titanium 2.0L AT 4X2

Everest Titanium 2.0L AT 4×4

Everest Platinum 2.0L AT 4×4

Everest Sport 2.0L AT 4×2 SE
Chi tiết
Xe Ford Everest 2025 giá bao nhiêu?
Bảng giá xe Ford Everest lăn bánh, ĐVT: Triệu VNĐ | ||
Phiên bản | Giá bán | Ưu đãi |
Everest Platinum 2.0L AT 4×4 | 1.545 |
Tặng 02 Bảo hiểm vật chất + 1 Camera hành trình / Giảm 25 triệu tiền mặt (*) Áp dụng tùy vào từng dòng xe Ford |
Everest Titanium 2.0L AT 4×4 | 1.468 | |
Everest Titanium 2.0L AT 4X2 | 1.299 | |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1.178 | |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 SE | 1.199 | |
Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 | 1.099 |
Ghi chú: Giá xe Ford Everest tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline 039.783.9080 đại lý Ford Long Biên để nhận báo giá ưu đãi tốt nhất.
Everest Titanium 4×2 – Một Cầu Sang Trọng
Ford Everest thế hệ hoàn toàn mới vừa ra mắt Việt Nam tiếp tục gây được nhiều thiện cảm trong cộng đồng mê xe gầm cao.
Đường nét thiết kế cứng cáp, hiện đại và giàu chất Mỹ hơn, kết hợp cùng loạt nâng cấp về tiện nghi, trang bị lẫn hỗ trợ lái.
Tên xe | Ford Everest 2025 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 4914 x 1923 x 1842 mm |
Chiều dài cơ sở | 2900 mm |
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi và Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Dung tích bình nhiên liệu | 80L |
Công suất cực đại | 168-207 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 405-500 Nm |
Hộp số | Tự động 10 cấp và tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu bán thời gian và một cầu |
Treo trước/sau | Độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Chế độ lái | Normal, Eco, Tow/Haul, Slippery, Mud & Ruts và Sand |
Cỡ mâm | 18-20 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
Everest Titanium 4×2 mới có thể giúp bạn vững vàng làm chủ mọi cung đường dù khắc nghiệt hay đầy thử thách khôn lường, đi kèm là hộp số 6 cấp với nhiều chế độ vận hành. Với các con đường bằng phẳng, nội thất sang trong cùng khả năng vận hành êm ái của Ford Everest Mới sẽ mang lại những trải nghiệm đẳng cấp cho bạn mỗi ngày.
Everest Titanium 4×2 được nhập khẩu từ Thái Lan. Với 6 màu ngoại thất và 2 màu nội thất cho khách hàng lựa chọn: Bạc, Trắng Tuyết (màu này thêm 7 triệu), Đen, Đồng equinox, Đỏ Cam, Xám Meteor. Nội thất: Đen, Hạt dẻ (màu này thêm 7 triệu). Giá bán là 1,299 tỷ đồng.
Xem thêm các phiên bản khác của Everest:
- Chi tiết Everest Wildtrak BiTurbo 2.0L 10AT 4×4 giá 1,499 tỷ đồng
- Chi tiết Everest Titanium Turbo 2.0L 10AT 4×4 giá 1,468 tỷ đồng
- Chi tiết Everest Sport Turbo 2.0L 6AT 4×2 giá 1,178 tỷ đồng
- Chi tiết Everest Ambiente Turbo 2.0L 6AT 4×2 giá 1,099 tỷ đồng
FORD LONG BIÊN
Đại lý FORD 3S uy tín nhất miền bắc
🎁Ưu đãi đặc biệt khi mua xe:
Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe , tối đa lên đến 8 năm.
Lãi suất ưu đãi chỉ 0.63%/ Tháng.
Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… Duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Hỗ trợ chứng minh nguồn thu.
Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 100.000km, hệ thống bảo dưỡng toàn quốc.
Quý khách liên hệ trực tiếp để được giá cực kì hấp dẫn
Các điểm mới trên Ford Everest 2025
Những dấu ấn đáng chú ý của Ford Everest thế hệ mới so với trước đây:
- Tăng kích thước tổng thể
- Kéo dài trục cơ sở thêm 50mm, cabin rộng rãi hơn
- Nâng cấp đèn pha LED Ma trận dạng bóng chiếu
- Sạc không dây
- Hệ điều hành SYNC 4A mới nhất
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số đồ họa sinh động
- Màn hình giải trí mới kích thước 12 inch
- Trang bị 7 túi khí tiêu chuẩn cho tất cả phiên bản
TỔNG QUAN
Ngày 1/7, Ford Everest thế hệ mới chính thức ra mắt tại Việt Nam - thị trường đầu tiên trong khối thị trường quốc tế của Ford, với 4 phiên bản (Titanium+, Titanium, Sport và Ambiente) và 7 lựa chọn về màu sắc. Ford Everest thế hệ mới.
Ford Everest Ambiente là một trong những mẫu xe SUV đa dụng của Ford, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích sự tiện dụng và đa năng. Với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt và các tính năng an toàn tiên tiến, Everest Ambiente là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyến đi dài trên địa hình khó khăn hay những chuyến đi đến những địa điểm xa xôi.
Ford Everest 2025 là sản phẩm mới nhất của thương hiệu Ford tại Việt Nam. Thế hệ mới nhất của mẫu SUV này được bán với 4 phiên bản, trong đó bản Titanium+ 2.0L có mức giá đắt nhất. Ford Everest Titanium+ cạnh tranh trực tiếp với Toyota Fortuner Legender 2.8AT.
NGOẠI THẤT
Ngoại thất Ford Everest Ambiente 2.0L Turbo đơn 6AT 4x2 được thiết kế mới với nhiều đường thẳng ở đầu và thân xe. Phần nắp ca-pô với điểm nhấn là các đường gân dập nổi, đồng thời loại bỏ các chi tiết bo tròn trên thế hệ cũ. Cụm đèn chiếu sáng trước sau được mở rộng, thiết kế lớn hơn bản tiền nhiệm.
Trang bị lưới tản nhiệt phía trước được mở rộng với thanh crôm nối liền hai đèn pha hình C. Phía sau, cụm đèn được kết nối bằng logo Everest dạng chữ to bản.
Kích thước xe tăng theo cả 3 chiều dài, rộng, cao lần lượt 4.914 x 1.923 x 1.842 mm, khoảng sáng gầm xe tăng 50 mm lên 2.900 mm. Khả năng lội nước giữ nguyên ở mức 800 mm và khoảng sáng gầm xe đạt 210 mm.
Ford Everest 2025 dùng ngôn ngữ thiết kế toàn cầu của Ford, phong cách này dễ dàng được nhận ra với cụm đèn chiếu sáng hình chữ C kết hợp cùng thanh ngang kép phía trước lưới tản nhiệt. Phiên bản cao nhất của Ford Everest 2025 được trang bị đèn LED Matrix với khả năng hỗ trợ chiếu góc khi đánh lái.
Trên phiên bản cao nhất có hệ thống camera toàn cảnh 360 độ, các phiên bản còn lại chỉ có camera lùi.
Ford Everest 2025 có 2 tùy chọn mâm là 18 inch (phiên bản Ambient) và 20 inch (3 phiên bản còn lại). Hai phiên bản Titanium của Everest được lắp thêm cảm biến áp suất lốp.
NỘI THẤT
Nội thất Ford Everest Ambiente 2.0L Turbo đơn 6AT 4x2 có điểm thay đổi lớn nhất ở bảng điều khiển trung tâm và táp-lô. Cụ thể, Ford đi theo phong cách giống nhiều hãng hiện nay, sử dụng màn hình trung tâm to như một máy tính bảng dựng dọc, kích thước 10 inch. Thiết kế màn hình người lái cũng khá to với 8 inch.
Ford Everest sở hữu nội thất mới với nhiều đường thẳng, táp-lô được làm phẳng tăng không gian cho cabin. Trang bị cửa gió điều hòa có họa tiết giống lưới tản nhiệt và màn hình trung tâm đặt dọc kích thước 12 inch.
Tất cả các phiên bản Ford Everest đều được trang bị sạc điện thoại không dây. Hàng ghế thứ 2 có thể trượt về phía trước, giúp tăng không gian cho hàng 3. Tất cả các hàng ghế đều có hộc để đồ, cổng sạc và cửa gió điều hòa.
Xe sử dụng hệ điều hành Sync thế hệ 4A mới nhất của Ford. Hỗ trợ khách hàng thông qua hệ thống liên lạc, giải trí và thông tin được điều khiển bằng giọng nói.
Ngoài ra, xe cũng được tích hợp sẵn modem kết nối không dây, cho phép khách hàng kết nối với chiếc xe thông qua ứng dụng FordPass trên Smartphone, với các tính năng như đề nổ từ xa, kiểm tra tình trạng xe, mở, khóa cửa từ xa thông qua thiết bị di động.
Hàng ghế thứ 3 trên phiên bản cao nhất gập điện, các phiên bản còn lại phải gập cơ.
VẬN HÀNH
Trong khi thị trường Thái Lan sử dụng máy 3.0 thì ở Việt Nam, động cơ Ford Everest Ambiente 2.0L 4x2 vẫn là loại động cơ 2.0 dầu, turbo đơn và dẫn động 1 cầu; sức mạnh 170 mã lực và 420 Nm, hộp số 6 cấp.
Tất cả các phiên bản đều có thể tương thích với diesel sinh học B20 (loại dầu dễ cháy và ít ô nhiễm hơn dầu thường). Đại diện Ford cho biết, động cơ đã được tinh chỉnh để giảm độ rung và giật so với máy 2.0 trên Everest cũ.
Ford Everest được trang bị 6 chế độ địa hình bao gồm thông thường, tiết kiệm, kéo tải, trơn trượt, bùn lầy, cát. Người lái có thể tùy chọn các chế độ địa hình với các minh họa 3D tại đồng hồ tốc độ.
AN TOÀN
An toàn Ford Everest Ambiente 2.0L Turbo đơn 6AT 4x2 gồm camera lùi, cảm biến trước, sau và camera 360 độ. Tất cả các phiên bản đều được trang bị 7 túi khí.
Ford Everest Thế hệ Mới với trang bị BLIS® - Hệ thống hỗ trợ cảnh báo điểm mù giúp bạn chuyên tâm lái xe an toàn mà vẫn thật sự tận hưởng hành trình.
1. Chức năng Hỗ trợ Cảnh báo Va chạm tại Giao lộ không thể phát hiện tất cả các phương tiện tại các điểm giao lộ, người đi bộ hay đạp xe trên đường. Hệ thống chỉ có thể hỗ trợ tránh hoặc giảm thiểu tác động của các va chạm và không thay thế ý thức lái xe an toàn của người lái. Vui lòng xem Hướng dẫn sử dụng xe để biết thêm chi tiết.
2. Hệ thống chỉ hoạt động khi xe chạy trong giới hạn tốc độ từ 65 – 110 km/h.
3. Không phải tất cả tính năng xe đều được trang bị giống nhau ở các thị trường khác nhau. Mỗi thị trường sẽ công bố chính xác các tính năng có trên xe tại thời điểm ra mắt xe chính thức.Hệ thống Hỗ trợ Đỗ xe chủ động 2.0 chỉ có trên các phiên bản được trang bị Chuyển số Điện tử E-shifter.
4. Chức năng Hỗ trợ Phanh khi Lùi xe chỉ hoạt động khi xe lùi và di chuyển trong giới hạn tốc độ từ 2 – 12km/h (1-7 mph). Vui lòng xem Hướng dẫn sử dụng để biết thêm các biện pháp phòng ngừa và hạn chế.
Với mức giá 1,099-1,452 tỷ, Ford Everest vẫn ở ngưỡng cao so với hai đối thủ trực tiếp là Toyota Fortuner hay Mitsubishi Pajero Sport. Tuy vậy, một số phiên bản giá "mềm" hơn sẽ là tiềm năng doanh số cho mẫu xe của Ford. Everest có sẵn lợi thế tiết kiệm nhiên liệu, vận hành đầm chắc, cách âm tốt, ở phiên bản mới lại có thêm thiết kế mới hiện đại, thêm trang bị cũng sẽ là những điểm mạnh để cạnh tranh với đối thủ.
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest 2025 All New
1. Về kích thước
Thông số Ford Everest 2025 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Chiều D x R x C (mm) | 4914 x 1923 x 1842 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | |||
Số chỗ ngồi | 07 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |||
Cỡ lốp | 255/55R20 | 255/65R18 | ||
Mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20” | Vành hợp kim nhôm đúc 18” |
2. Ngoại thất
Thông số Ford Everest 2025 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Đèn phía trước | LED Matrix, tự động bật đèn & tự động bật đèn chiếu góc | LED, tự động bật đèn | ||
Hệ thống điều chỉnh đèn pha và cos | Tự động | Điều chỉnh tay | ||
Đèn định vị ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | Không | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Gập điện | |||
Cửa hậu đóng/mở điện | Có | Không | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | Không |
3. Nội thất, Tiện nghi
Thông số Ford Everest 2025 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Chất liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp | |||
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái, ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế thứ ba gập điện | Có | Không | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | |||
Tay lái bọc da | Có | Không | ||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày & đêm | |||
Cửa kính điều khiển điện | Có | |||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Bluetooth, Ipod & USB | |||
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 4 | |||
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 12 “ | Màn hình TFT 8″ | ||
Sạc không dây | Có | |||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | |||
Phanh tay điện tử | Có |
4. Động cơ, Vận hành
Thông số Ford Everest 2025 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Loại động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 | |||
Công suất cực đại (HP/rpm) | 210 / 3750 | 170 / 3500 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 | 405 / 1750-2500 | ||
Hệ dẫn động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian | Dẫn động một cầu / 4×2 | ||
Hộp số | Số tự động 10 cấp điện tử | Số tự động 6 cấp | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ & thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn & thanh ổn định liên kết | |||
Phanh trước và sau | Đĩa |
5. Trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật Ford Everest 2025 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Túi khí | 7 | |||
Camera lùi | Camera toàn cảnh | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | Cảm biến sau | ||
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Không | ||
Hệ thống phanh ABS & EBD | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Kiểm soát đổ đèo | Có | Không | ||
Kiểm soát tốc độ | Tự động | Có | ||
Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Có | Không | ||
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | Không | ||
Cảnh báo va chạm trước | Có | Không | ||
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp | Có | Không | ||
Hệ thống Chống trộm | Có |